Some examples of word usage: toll gate
1. We had to stop at the toll gate and pay the fee before continuing on our road trip.
Chúng tôi phải dừng lại ở trạm thu phí và trả tiền trước khi tiếp tục chuyến đi của chúng tôi.
2. The toll gate was causing a long line of cars as drivers waited to pay.
Trạm thu phí gây ra một hàng dài xe vì lái xe phải chờ đợi để trả tiền.
3. Many toll gates now accept electronic payments to help speed up the process.
Nhiều trạm thu phí hiện nay chấp nhận thanh toán điện tử để giúp tăng tốc quá trình.
4. We missed the toll gate exit and had to turn around to go back and pay.
Chúng tôi đã bỏ lỡ lối ra trạm thu phí và phải quay lại để trở lại và trả tiền.
5. The toll gate was unmanned, so we had to use exact change to pay the fee.
Trạm thu phí không có người trực, vì vậy chúng tôi phải sử dụng tiền mặt chính xác để trả phí.
6. The toll gate was a necessary inconvenience on our journey to the beach.
Trạm thu phí là một sự bất tiện cần thiết trong chuyến đi của chúng tôi đến bãi biển.