Some examples of word usage: top
1. Please place the book on top of the table.
- Xin đặt cuốn sách lên trên bàn.
2. The mountain top offers a breathtaking view of the valley below.
- Đỉnh núi mang lại cảnh đẹp hùng vĩ của thung lũng phía dưới.
3. The actress was at the top of her game during the performance.
- Nữ diễn viên đã ở đỉnh cao của sự nghiệp trong lúc biểu diễn.
4. My favorite color is blue, so I always choose tops in that shade.
- Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương, nên tôi luôn chọn áo phông màu đó.
5. The team is currently at the top of the league standings.
- Đội hiện đang dẫn đầu bảng xếp hạng của giải đấu.
6. She always tries to stay on top of her work to avoid falling behind.
- Cô luôn cố gắng duy trì tình hình công việc để tránh bị tụt hậu.