Some examples of word usage: totalisator
1. I placed my bet at the totalisator before the race began.
(Tôi đã đặt cược của mình tại bảng tổng hợp trước khi cuộc đua bắt đầu.)
2. The totalisator displayed the odds for each horse in the upcoming race.
(Bảng tổng hợp hiển thị tỷ lệ cược cho mỗi con ngựa trong cuộc đua sắp tới.)
3. The totalisator calculates the total amount of money bet on a specific outcome.
(Bảng tổng hợp tính toán tổng số tiền cược cho một kết quả cụ thể.)
4. Many people crowded around the totalisator to place their bets before the big race.
(Rất nhiều người tập trung xung quanh bảng tổng hợp để đặt cược trước cuộc đua lớn.)
5. The totalisator is an essential part of the betting process at the racetrack.
(Bảng tổng hợp là một phần quan trọng của quy trình đặt cược tại sân đua.)
6. The totalisator machine malfunctioned, causing delays in the betting process.
(Máy bảng tổng hợp gặp sự cố, gây ra sự trì hoãn trong quy trình đặt cược.)
Translation in Vietnamese:
1. Tôi đã đặt cược của mình tại bảng tổng hợp trước khi cuộc đua bắt đầu.
2. Bảng tổng hợp hiển thị tỷ lệ cược cho mỗi con ngựa trong cuộc đua sắp tới.
3. Bảng tổng hợp tính toán tổng số tiền cược cho một kết quả cụ thể.
4. Rất nhiều người tập trung xung quanh bảng tổng hợp để đặt cược trước cuộc đua lớn.
5. Bảng tổng hợp là một phần quan trọng của quy trình đặt cược tại sân đua.
6. Máy bảng tổng hợp gặp sự cố, gây ra sự trì hoãn trong quy trình đặt cược.