Some examples of word usage: totted
1. The little girl totted around the store, picking out her favorite toys.
=> Cô bé nhỏ đi quanh cửa hàng, chọn những đồ chơi yêu thích của mình.
2. The puppy totted after its owner, wagging its tail happily.
=> Chú chó con đi theo chủ nhân của nó, đuôi vẫy vui vẻ.
3. The old man totted slowly across the street with his cane.
=> Ông già đi chậm chạp qua đường với cây gậy của mình.
4. The toddler totted unsteadily as he took his first steps.
=> Đứa trẻ đang bước chân đầu tiên của mình một cách không ổn định.
5. The drunk man totted out of the bar, struggling to keep his balance.
=> Người đàn ông say rượu lê bước ra khỏi quán bar, vật vã để giữ thăng bằng.
6. The elderly woman totted her groceries back home from the market.
=> Người phụ nữ cao tuổi mang hàng tạp hoá của mình về nhà từ chợ.