Some examples of word usage: touchstones
1. Reading classic novels can serve as touchstones for understanding the development of literature over time.
- Đọc các tiểu thuyết kinh điển có thể là điểm đánh dấu để hiểu về sự phát triển của văn học qua thời gian.
2. Family traditions can act as touchstones that connect generations and create a sense of continuity.
- Các truyền thống gia đình có thể là điểm đánh dấu kết nối các thế hệ và tạo ra cảm giác liên tục.
3. For many people, visiting historical sites serves as touchstones to connect with the past and understand their heritage.
- Đối với nhiều người, việc tham quan các địa điểm lịch sử là điểm đánh dấu để kết nối với quá khứ và hiểu về di sản của họ.
4. The principles of honesty and integrity are often seen as touchstones for determining one's character.
- Các nguyên tắc về trung thực và chính trực thường được xem là điểm đánh dấu để xác định tính cách của một người.
5. Music can serve as touchstones for memories, evoking emotions and nostalgia from certain periods in our lives.
- Âm nhạc có thể là điểm đánh dấu cho những kỷ niệm, gợi lại cảm xúc và nỗi nhớ nhà từ những giai đoạn cụ thể trong cuộc đời chúng ta.
6. Certain landmarks in a city can act as touchstones for navigation, helping people find their way around unfamiliar places.
- Một số điểm hấp dẫn trong một thành phố có thể là điểm đánh dấu để dẫn đường, giúp mọi người tìm đường trong những nơi không quen thuộc.