Some examples of word usage: tradition
1. It is a tradition in my family to have a big feast on Christmas Eve.
Trong gia đình tôi, việc tổ chức một bữa tiệc lớn vào đêm Giáng Sinh là một truyền thống.
2. The school has a tradition of celebrating the end of the school year with a fun carnival.
Trường học có truyền thống tổ chức một lễ hội vui vẻ để kỷ niệm cuối năm học.
3. It is a tradition in some cultures to bow when greeting someone as a sign of respect.
Ở một số văn hóa, cúi chào khi chào ai đó là một dấu hiệu của sự tôn trọng.
4. The tradition of wearing white on your wedding day symbolizes purity and innocence.
Truyền thống mặc váy cưới màu trắng vào ngày cưới đại diện cho sự trong sáng và trong trắng.
5. In my country, it is a tradition to give red envelopes with money inside during Lunar New Year.
Ở quốc gia của tôi, việc tặng bao lì xì màu đỏ chứa tiền vào dịp Tết Nguyên Đán là một truyền thống.
6. The tradition of lighting candles on a birthday cake before blowing them out is a common practice.
Truyền thống đốt nến trên bánh sinh nhật trước khi thổi tắt chúng là một thói quen phổ biến.