Some examples of word usage: traffic
1. The traffic was so bad this morning that I was late to work.
Giao thông vào buổi sáng hôm nay quá tệ nên tôi đã đến muộn làm.
2. The city has implemented new measures to reduce traffic congestion.
Thành phố đã áp dụng các biện pháp mới để giảm tắc nghẽn giao thông.
3. I always try to avoid rush hour traffic by leaving for work early.
Tôi luôn cố gắng tránh giờ cao điểm để tránh giao thông bẹp bõm bằng cách rời nhà đi làm sớm.
4. The police officer directed traffic during the parade.
Cảnh sát hướng dẫn giao thông trong cuộc diễu hành.
5. The highway was closed due to a major accident, causing heavy traffic delays.
Đường cao tốc bị đóng do một vụ tai nạn lớn, gây ra sự chậm trễ nặng nề trong giao thông.
6. The traffic light turned red, so I had to stop my car at the intersection.
Đèn đỏ bật, vì vậy tôi phải dừng xe tại ngã tư.