Some examples of word usage: tragic
1. The sudden death of the young girl was a tragic event that left the whole community in mourning.
=> Cái chết đột ngột của cô gái trẻ là một bi kịch để lại toàn bộ cộng đồng trong tang thương.
2. It was a tragic accident that claimed the lives of so many innocent people.
=> Đó là một tai nạn bi kịch khi đã cướp đi sinh mạng của nhiều người vô tội.
3. The story of the Titanic is one of the most tragic events in maritime history.
=> Câu chuyện về con tàu Titanic là một trong những sự kiện bi kịch nhất trong lịch sử hàng hải.
4. The loss of her parents at a young age was a tragic event that shaped her entire life.
=> Sự mất mát của bố mẹ khi còn trẻ đã là một bi kịch đã hình thành cuộc đời của cô.
5. The war brought about many tragic stories of loss and suffering.
=> Chiến tranh đã mang đến nhiều câu chuyện bi kịch về sự mất mát và đau khổ.
6. The play ended in a tragic way, with the main character dying a heartbreaking death.
=> Vở kịch kết thúc một cách bi kịch, với nhân vật chính qua đời một cách đau lòng.