Some examples of word usage: tram car
1. The tram car rattled down the tracks, carrying passengers to their destinations.
(Xe điện đâm xích đi xuống đường ray, vận chuyển hành khách đến nơi đích của họ.)
2. The tram car stopped at the platform, allowing people to board and disembark.
(Xe điện đỗ tại bến, cho phép mọi người lên và xuống.)
3. The old tram car creaked and groaned as it climbed up the steep hill.
(Xe điện cũ kêu rít và rên rỉ khi leo lên dốc đứng.)
4. Passengers crowded onto the tram car during rush hour, eager to get home after a long day of work.
(Hành khách chen chúc lên xe điện vào giờ cao điểm, háo hức về nhà sau một ngày làm việc dài.)
5. The driver of the tram car announced the next stop over the intercom.
(Tài xế xe điện thông báo điểm dừng kế tiếp qua hệ thống loa.)
6. Tourists enjoyed a scenic ride on the historic tram car through the bustling city streets.
(Khách du lịch thích thú với chuyến đi ngắm cảnh trên xe điện lịch sử qua các con đường náo nhiệt của thành phố.)