Some examples of word usage: transduction
1. The process of transduction involves converting one form of energy into another.
- Quá trình chuyển đổi liên quan đến việc chuyển đổi một dạng năng lượng thành dạng khác.
2. In biology, transduction is a method used by bacteria to transfer genetic material.
- Trong sinh học, quá trình truyền đạt là một phương pháp được vi khuẩn sử dụng để truyền tải vật liệu di truyền.
3. The transduction of sensory information in the nervous system is crucial for perception and response.
- Việc chuyển đổi thông tin giác quan trong hệ thần kinh quan trọng cho sự nhận thức và phản ứng.
4. Scientists are studying the mechanism of transduction in order to better understand cellular communication.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế chuyển đổi để hiểu rõ hơn về giao tiếp tế bào.
5. Transduction plays a key role in signal transduction pathways that regulate various cellular processes.
- Chuyển đổi đóng vai trò quan trọng trong các con đường chuyển đổi tín hiệu điều chỉnh các quá trình tế bào khác nhau.
6. The discovery of transduction paved the way for new advancements in biotechnology.
- Sự phát hiện về chuyển đổi mở đường cho các tiến bộ mới trong công nghệ sinh học.