Some examples of word usage: transvestism
1. Transvestism is the practice of dressing and behaving in a style typically associated with the opposite sex.
(Tính chất của việc ăn mặc và cư xử theo một phong cách thường được liên kết với giới tính ngược lại.)
2. Some people engage in transvestism as a form of self-expression and gender exploration.
(Một số người tham gia vào việc ăn mặc theo phong cách ngược giới là một hình thức tự biểu hiện và khám phá giới tính.)
3. Transvestism can be a way for individuals to challenge traditional gender norms and roles.
(Transvestism có thể là một cách cho cá nhân thách thức các chuẩn mực và vai trò giới tính truyền thống.)
4. The history of transvestism dates back to ancient civilizations, where cross-dressing was often used in religious ceremonies.
(Lịch sử của việc ăn mặc theo phong cách ngược giới trở về thời kỳ các nền văn minh cổ đại, nơi mà việc mặc đồ ngược giới thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.)
5. Some societies have strict laws against transvestism, viewing it as a violation of societal norms.
(Một số xã hội có luật pháp nghiêm ngặt chống lại việc ăn mặc theo phong cách ngược giới, xem nó như là vi phạm các chuẩn mực xã hội.)
6. Transvestism is a complex and multifaceted phenomenon that can be interpreted in different ways by different cultures.
(Transvestism là một hiện tượng phức tạp và đa mặt mà có thể được diễn giải theo cách khác nhau bởi các nền văn hóa khác nhau.)