Some examples of word usage: transvestite
1. The transvestite enjoyed wearing women's clothing and makeup.
Người hoán giả thích mặc quần áo và trang điểm như phụ nữ.
2. The comedian joked about mistaken identity when he saw a transvestite walking down the street.
Diễn viên hài nói đùa về sự nhầm lẫn về danh tính khi anh ta thấy một người hoán giả đi bộ trên đường.
3. Some people mistakenly assume that all transvestites are also transgender, but that is not always the case.
Một số người vô tình cho rằng tất cả những người hoán giả đều là người chuyển giới, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
4. The transvestite community has faced discrimination and prejudice for many years.
Cộng đồng người hoán giả đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và định kiến trong nhiều năm qua.
5. Some transvestites prefer to be referred to as cross-dressers, as they feel it is a more accurate term.
Một số người hoán giả thích được gọi là người mặc đồ nữ, vì họ cảm thấy đó là một thuật ngữ chính xác hơn.
6. The transvestite community in the city organized a pride parade to raise awareness and promote acceptance.
Cộng đồng người hoán giả trong thành phố tổ chức một cuộc diễu hành tự hào để nâng cao nhận thức và khuyến khích sự chấp nhận.