sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)
nội động từ
đi du lịch; du hành
to travel by sea: đi du lịch bằng đường biển
to travel light: đi du lịch mang theo ít hành lý
(thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng
he travels in silks: anh ta đi chào hàng tơ lụa
đi, chạy, di động, chuyển động
light travels faster than sound: ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động
to travel out of the record: đi ra ngoài đề
(nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)
his eyes travelled over the street: anh ta đưa mắt nhìn khắp phố
the news travelled swiftly: những tin đó lan đi mau lẹ
his thoughts travelled over all that had happened: óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra
ngoại động từ
đi, du lịch
to travel Europe from end to end: đi khắp châu Âu
to travel a hundred miles a day: đi một trăm dặm một ngày
đưa đi xa
to travel the cattle: đưa vật nuôi đi
Some examples of word usage: travel
1. I love to travel to new countries and experience different cultures.
Tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau.
2. We plan to travel to Europe next summer for our vacation.
Chúng tôi dự định đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới để nghỉ ngơi.
3. Traveling by train is a great way to see the countryside.
Việc đi du lịch bằng tàu hỏa là cách tuyệt vời để ngắm cảnh quê hương.
4. She works as a travel agent and helps people plan their dream vacations.
Cô ấy làm việc như một đại lý du lịch và giúp mọi người lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mơ ước của họ.
5. Traveling with friends can make the experience even more enjoyable.
Đi du lịch cùng bạn bè có thể làm trải nghiệm trở nên thú vị hơn.
6. The travel industry has been heavily impacted by the global pandemic.
Ngành công nghiệp du lịch đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch toàn cầu.
An travel meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with travel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, travel