Some examples of word usage: treadles
1. She operated the loom by pressing down on the treadles with her feet.
( Cô ấy vận hành cái giàn bằng cách đạp xuống các bàn đạp bằng chân.)
2. The treadles on the sewing machine help control the speed of stitching.
( Các bàn đạp trên máy may giúp kiểm soát tốc độ đường may.)
3. He adjusted the tension on the treadles to create a tighter weave.
( Anh ấy điều chỉnh độ căng trên bàn đạp để tạo ra một sợi dệt chặt hơn.)
4. The rhythm of pressing the treadles became second nature to her after years of practice.
( Nhịp điệu đạp bàn đạp trở thành thứ tự thực tế thứ hai với cô ấy sau nhiều năm thực hành.)
5. The old car had treadles instead of pedals for acceleration and braking.
( Chiếc ô tô cũ có bàn đạp thay vì bàn đạp để tăng tốc và phanh.)
6. The dancers moved gracefully across the stage, their feet flying over the treadles.
( Các vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu, chân họ bay qua các bàn đạp.)