Some examples of word usage: treasuring
1. She spent hours treasuring every moment spent with her grandparents.
- Cô ấy dành nhiều giờ để trân trọng mỗi khoảnh khắc bên cạnh ông bà.
2. The old man was treasuring the letters from his late wife.
- Ông già đang trân trọng những lá thư từ vợ đã mất của mình.
3. I will always treasure the memories we made together.
- Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm chúng ta tạo ra cùng nhau.
4. The little girl was treasuring the special gift her best friend gave her.
- Cô bé đang trân trọng món quà đặc biệt mà bạn thân của cô đã tặng.
5. He was treasuring the beautiful sunset, knowing it may be his last.
- Anh ấy đang trân trọng bình minh đẹp, biết rằng đó có thể là lần cuối cùng của mình.
6. The artist was treasuring the moment when his artwork was finally appreciated by the public.
- Nghệ sĩ đang trân trọng khoảnh khắc khi tác phẩm của mình cuối cùng được khán giả đánh giá cao.