Some examples of word usage: trenchant
1. Her trenchant criticism of the government's policies was both insightful and effective.
(Bình luận sắc sảo của cô đối với các chính sách của chính phủ vừa sắc bén vừa hiệu quả.)
2. The author's trenchant wit made his writing both entertaining and thought-provoking.
(Sự hóm hỉnh sắc bén của tác giả đã khiến cho việc viết của ông vừa thú vị vừa đầy ý nghĩa.)
3. The professor's trenchant analysis of the economic situation was widely praised by his colleagues.
(Sự phân tích sắc bén của giáo sư về tình hình kinh tế đã được nhiều đồng nghiệp đánh giá cao.)
4. The lawyer presented a trenchant argument in court that convinced the jury of his client's innocence.
(Luật sư đã trình bày một lập luận sắc bén tại tòa án đã thuyết phục bồi thẩm định về sự vô tội của bị cáo.)
5. The journalist's trenchant observations on political corruption sparked a national conversation on ethics in government.
(Những quan sát sắc bén của nhà báo về tham nhũng chính trị đã khơi nguồn cho một cuộc trò chuyện quốc gia về đạo đức trong chính phủ.)
6. Despite his trenchant criticism, he always remained open to hearing opposing viewpoints.
(Dù bị chỉ trích sắc bén, anh luôn mở lòng với các quan điểm đối lập.)