+ Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)Thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2)Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.
Some examples of word usage: trend
1. The current trend in fashion is towards oversized sweaters and chunky boots.
--> Xu hướng hiện tại trong thời trang đang hướng tới áo len quá khổ và giày ủng to.
2. Social media platforms often dictate what is considered trendy or popular.
--> Các nền tảng truyền thông xã hội thường quyết định điều gì được coi là phong cách hoặc phổ biến.
3. Sustainability is becoming a growing trend in the beauty industry.
--> Bền vững đang trở thành một xu hướng ngày càng phát triển trong ngành công nghiệp làm đẹp.
4. Many restaurants are following the trend of offering plant-based menu options.
--> Nhiều nhà hàng đang theo đuổi xu hướng cung cấp các lựa chọn thực đơn dựa trên thực vật.
5. It's important to be aware of trends in the stock market when making investment decisions.
--> Việc nhận biết các xu hướng trên thị trường chứng khoán là quan trọng khi đưa ra quyết định đầu tư.
6. The trend of remote work has been on the rise since the start of the pandemic.
--> Xu hướng làm việc từ xa đã tăng vọt kể từ khi dịch bệnh bắt đầu.
An trend meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trend, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, trend