Some examples of word usage: tress
1. She braided her long tresses before going to bed.
- Cô ấy đã bện tóc dài của mình trước khi đi ngủ.
2. The princess had golden tresses that shimmered in the sunlight.
- Công chúa có mái tóc vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời.
3. Her hair was styled in loose tresses that framed her face beautifully.
- Tóc của cô ấy được cắt tự do, tạo ra những sợi tóc bao quanh khuôn mặt đẹp mắt.
4. The wind tousled her tresses as she ran through the fields.
- Gió phá hỏng tóc của cô ấy khi cô ấy chạy qua những cánh đồng.
5. She twisted her tresses into an elegant updo for the special occasion.
- Cô ấy xoắn tóc mình thành một kiểu tóc buộc đẹp mắt cho dịp đặc biệt.
6. The salon offers a variety of treatments for damaged tresses.
- Tiệm tóc cung cấp nhiều liệu pháp chữa trị cho tóc hư tổn.