Some examples of word usage: trifles
1. She was upset because he dismissed her concerns as trifles.
- Cô ấy buồn vì anh ta coi những vấn đề của cô ấy là những vấn đề không đáng kể.
2. The argument started over trifles but quickly escalated into a full-blown fight.
- Cuộc cãi vã bắt đầu từ những chuyện vặt nhưng nhanh chóng leo thang thành một cuộc đối đầu.
3. Don't waste your time on trifles, focus on what truly matters.
- Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện vặt, hãy tập trung vào những điều quan trọng thực sự.
4. She loved decorating her room with little trifles she had collected over the years.
- Cô ấy thích trang trí phòng của mình bằng những đồ vật nhỏ cô đã thu thập suốt nhiều năm.
5. The teacher reminded the students not to get distracted by trifles during the exam.
- Giáo viên nhắc nhở học sinh không nên bị phân tâm bởi những chuyện vặt trong khi thi.
6. Despite the seriousness of the situation, he couldn't help but smile at the trifles she said to lighten the mood.
- Mặc dù tình hình nghiêm trọng, anh không thể không mỉm cười khi nghe những lời đùa vặt mà cô ấy nói để làm dịu bầu không khí.