1. She dismissed his complaints as trifling and unworthy of her attention.
-> Cô ta đã coi nhẹ những lời phàn nàn của anh ta là không đáng chú ý.
2. The issue at hand is not trifling; it requires serious consideration.
-> Vấn đề hiện tại không phải là trò đùa; nó đòi hỏi sự cân nhắc nghiêm túc.
3. Stop trifling with me and tell me the truth.
-> Đừng đùa giỡn với tôi và nói cho tôi sự thật.
4. His trifling behavior at work is starting to annoy his colleagues.
-> Hành vi không đáng kể của anh ta ở nơi làm việc đang khiến đồng nghiệp của anh ta bắt đầu bực mình.
5. I can't believe you're still worrying about such trifling matters.
-> Tôi không thể tin rằng bạn vẫn lo lắng về những vấn đề không đáng kể như vậy.
6. The teacher scolded the students for their trifling attitude towards their studies.
-> Giáo viên đã mắng học sinh vì thái độ không đáng kể của họ đối với việc học tập.
An trifling meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trifling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, trifling