1. The team celebrated their triumphal victory with a parade through the city.
Đội đã tổ chức cuộc diễu hành qua thành phố để ăn mừng chiến thắng vĩ đại của mình.
2. The concert ended with a triumphal performance of the orchestra.
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một buổi biểu diễn hoành tráng của dàn nhạc.
3. The general rode through the city in a triumphal procession after winning the battle.
Tướng quân cưỡi ngựa đi qua thành phố trong một cuộc diễu hành hoành tráng sau khi chiến thắng trận đánh.
4. The artist's triumphal return to the stage was met with thunderous applause.
Sự trở lại hoành tráng của nghệ sĩ trên sân khấu đã nhận được tràng pháo tay vang dội.
5. The team's triumphal march to the championship was a result of hard work and dedication.
Cuộc diễu hành hoành tráng của đội đến chức vô địch là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và sự tận tụy.
6. The emperor's triumphal entry into the city was marked by elaborate decorations and celebrations.
Sự vào thành phố hoành tráng của hoàng đế được đánh dấu bằng những trang trí tinh xảo và những cuộc ăn mừng.
An triumphal meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with triumphal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, triumphal