Some examples of word usage: troll
1. The troll was lurking in the comments section, spreading negativity and causing trouble.
- Con quái vật đang ẩn mình trong phần bình luận, lan truyền sự tiêu cực và gây rắc rối.
2. Don't engage with trolls online, they just want to provoke a reaction from you.
- Đừng tương tác với những kẻ troll trực tuyến, họ chỉ muốn khiêu khích phản ứng từ bạn.
3. The troll disguised himself as a regular user to deceive others.
- Con quái vật giả mạo thành người dùng thông thường để lừa dối người khác.
4. The troll's hateful comments were quickly reported and removed from the website.
- Những bình luận chứa sự căm ghét của con quái vật đã được báo cáo và loại bỏ khỏi trang web.
5. The troll's behavior was unacceptable and violated the community guidelines.
- Hành vi của con quái vật là không chấp nhận được và vi phạm hướng dẫn cộng đồng.
6. The troll's account was banned for harassing other users.
- Tài khoản của con quái vật đã bị cấm vì quấy rối người dùng khác.