Some examples of word usage: trucks
1. The trucks were lined up in a row, ready to transport the goods to the warehouse.
- Các xe tải được sắp xếp thành hàng, sẵn sàng vận chuyển hàng hóa đến kho.
2. The construction site was buzzing with activity as trucks unloaded building materials.
- Công trường đang sôi nổi với hoạt động khi các xe tải đang dỡ vật liệu xây dựng.
3. The trucks rumbled down the highway, carrying a heavy load of cargo.
- Các xe tải vang vang trên cao tốc, chở một tải trọng nặng của hàng hóa.
4. The food truck parked outside the office building was a popular lunch spot for employees.
- Xe tải thức ăn dừng ngoài tòa nhà văn phòng là nơi ăn trưa phổ biến cho nhân viên.
5. The trucks were equipped with state-of-the-art GPS systems for efficient navigation.
- Các xe tải được trang bị hệ thống GPS hiện đại để điều hướng hiệu quả.
6. The company expanded its fleet of trucks to meet the growing demand for transportation services.
- Công ty mở rộng đội xe tải để đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng.