Some examples of word usage: trues
1. The trues of the situation finally came to light.
( Sự thật về tình hình cuối cùng đã được phơi bày.)
2. She always speaks the trues, even when it's difficult.
( Cô ấy luôn nói những điều chân thực, ngay cả khi điều đó khó khăn.)
3. It's important to stay true to yourself in any situation.
( Điều quan trọng là phải giữ vững bản thân mình trong mọi tình huống.)
4. His trues are always spoken with honesty and integrity.
( Những điều chân thật của anh ấy luôn được nói với sự trung thực và chính trực.)
5. The trues of the matter were finally revealed after months of speculation.
( Sự thật về vấn đề cuối cùng đã được tiết lộ sau tháng ngày suy đoán.)
6. We must seek the trues in order to make informed decisions.
( Chúng ta phải tìm hiểu sự thật để đưa ra quyết định đúng đắn.)