Some examples of word usage: tubae
1. The tubae in the lungs help to transport air to the alveoli for gas exchange.
(Tubae trong phổi giúp vận chuyển không khí đến phế quản để trao đổi khí.)
2. The Eustachian tubae connect the middle ear to the throat, allowing for equalization of pressure.
(Tubae Eustachian kết nối tai giữa với họng, cho phép cân bằng áp suất.)
3. Inflammation of the tubae can lead to ear infections and hearing loss.
(Sưng viêm của tubae có thể dẫn đến viêm nhiễm tai và mất thính giác.)
4. The tubae are lined with ciliated epithelial cells that help to move mucus and debris out of the respiratory tract.
(Tubae được bọc bởi tế bào biểu mô nhuyễn có lông nhằm giúp di chuyển đàm và chất rác ra khỏi đường hô hấp.)
5. Dysfunction of the tubae can cause problems with swallowing and speaking.
(Sự cố về tubae có thể gây ra vấn đề về việc nuốt và nói chuyện.)
6. The tubae play a crucial role in the functioning of the auditory system.
(Tubae đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thống thính giác.)