Some examples of word usage: tumuli
1. The ancient tumuli dotted the landscape, marking the burial sites of long-forgotten kings and queens.
Những tumuli cổ xưa rải rác trên cảnh quan, đánh dấu những nơi chôn cất của các vua và hoàng hậu đã lãng quên từ lâu.
2. Archaeologists unearthed a series of tumuli in the valley, revealing a rich history of the region.
Các nhà khảo cổ học đã khai quật một loạt tumuli trong thung lũng, tiết lộ một lịch sử phong phú của khu vực.
3. The tumuli were carefully preserved to protect the ancient artifacts found within.
Những tumuli đã được bảo quản cẩn thận để bảo vệ những hiện vật cổ xưa được tìm thấy bên trong.
4. Visitors marveled at the size and scale of the tumuli, marveling at the craftsmanship of the ancient builders.
Du khách kinh ngạc trước kích thước và quy mô của tumuli, ngưỡng mộ sự khéo léo của những người xây dựng cổ xưa.
5. The tumuli were shrouded in mystery, with legends and myths surrounding their origins.
Những tumuli được bao phủ bởi bí ẩn, với huyền thoại và truyền thuyết xoay quanh nguồn gốc của chúng.
6. Local villagers paid their respects to the tumuli, honoring the spirits of their ancestors.
Các làng xóm địa phương đã tôn trọng tumuli, tôn vinh linh hồn của tổ tiên của họ.