Some examples of word usage: turkey hen
1. The turkey hen was sitting on her nest, keeping her eggs warm.
Gà mẹ đang ngồi trên tổ, giữ ấm trứng của mình.
2. The farmer raised several turkey hens on his farm for Thanksgiving.
Nông dân nuôi một số con gà mẹ trên trang trại của mình cho ngày lễ Thanksgiving.
3. The turkey hen was protective of her chicks, keeping them close by.
Gà mẹ rất bảo vệ con non, giữ chúng gần bên.
4. The turkey hen strutted proudly around the yard, showing off her beautiful feathers.
Gà mẹ đi rất tự hào xung quanh sân, khoe lông đẹp của mình.
5. The turkey hen led her babies through the tall grass, teaching them how to forage for food.
Gà mẹ dẫn dắt con non đi qua cỏ cao, dạy chúng cách tìm thức ăn.
6. The turkey hen let out a loud cluck to warn her chicks of danger.
Gà mẹ kêu lớn để cảnh báo con non về nguy hiểm.