Some examples of word usage: turkey red
1. She dyed her dress a vibrant turkey red for the special occasion.
(Định màu đầm của mình màu đỏ gà rực rỡ cho dịp đặc biệt.)
2. The fabric was a deep shade of turkey red, perfect for the holiday season.
(Chất liệu vải màu đỏ gà sâu, hoàn hảo cho mùa lễ hội.)
3. The artist used turkey red paint to add a pop of color to his masterpiece.
(Nghệ sĩ sử dụng sơn màu đỏ gà để tạo điểm nhấn màu sắc cho tác phẩm của mình.)
4. The traditional Turkish rug was woven with intricate patterns in shades of turkey red.
(Chiếc thảm truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ được dệt với các hoa văn phức tạp trong màu đỏ gà.)
5. She bought a set of turkey red napkins to match her new dining room decor.
(Cô ấy mua một bộ khăn ăn màu đỏ gà để phối hợp với trang trí phòng ăn mới.)
6. The vintage quilt featured a beautiful turkey red border that enhanced its overall design.
(Chiếc chăn cũ có viền màu đỏ gà đẹp mắt tôn lên tổng thể thiết kế của nó.)
1. Cô ấy đã nhuộm chiếc váy của mình màu đỏ gà rực rỡ cho dịp đặc biệt.
2. Chất liệu vải đỏ gà sâu, hoàn hảo cho mùa lễ hội.
3. Nghệ sĩ sử dụng sơn màu đỏ gà để tạo điểm nhấn màu sắc cho tác phẩm của mình.
4. Chiếc thảm truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ được dệt với các hoa văn phức tạp trong màu đỏ gà.
5. Cô ấy mua một bộ khăn ăn màu đỏ gà để phối hợp với trang trí phòng ăn mới.
6. Chiếc chăn cũ có viền màu đỏ gà đẹp mắt tôn lên tổng thể thiết kế của nó.