Some examples of word usage: turkish
1. I love eating Turkish cuisine, especially kebabs and baklava.
Tôi thích ăn ẩm thực Thổ Nhĩ Kỳ, đặc biệt là kebab và baklava.
2. My friend is taking Turkish language lessons so she can communicate with her Turkish relatives.
Bạn tôi đang học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ để có thể giao tiếp với người thân Thổ Nhĩ Kỳ của mình.
3. The Turkish flag is red and white with a star and crescent in the center.
Cờ của Thổ Nhĩ Kỳ có màu đỏ và trắng với một ngôi sao và một con lưỡi liềm ở giữa.
4. Istanbul is a popular destination for tourists looking to experience Turkish culture.
Istanbul là điểm đến phổ biến cho du khách muốn trải nghiệm văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ.
5. The Turkish coffee I had this morning was strong and delicious.
Cà phê Thổ Nhĩ Kỳ tôi uống sáng nay rất đậm và ngon.
6. The Turkish Airlines flight was comfortable and the service was excellent.
Chuyến bay của Hãng hàng không Thổ Nhĩ Kỳ rất thoải mái và dịch vụ rất xuất sắc.