Some examples of word usage: turkish coffee
1. I love starting my day with a strong cup of Turkish coffee.
Tôi thích bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê Thổ Nhĩ Kỳ đậm đà.
2. Turkish coffee is traditionally brewed in a special pot called a cezve.
Cà phê Thổ Nhĩ Kỳ được pha truyền thống trong một ấm đặc biệt gọi là cezve.
3. When making Turkish coffee, it's important to let the grounds settle before drinking.
Khi pha cà phê Thổ Nhĩ Kỳ, quan trọng là để bã cà phê lắng xuống trước khi uống.
4. Some people enjoy adding a pinch of cardamom to their Turkish coffee for extra flavor.
Một số người thích thêm một chút hạt tiêu xanh vào cà phê Thổ Nhĩ Kỳ của họ để tăng thêm hương vị.
5. Turkish coffee is known for its rich, bold flavor and thick consistency.
Cà phê Thổ Nhĩ Kỳ nổi tiếng với hương vị đậm đà và đặc biệt của nó.
6. In Turkey, it is common to serve Turkish coffee with a small glass of water on the side.
Ở Thổ Nhĩ Kỳ, việc phục vụ cà phê Thổ Nhĩ Kỳ kèm theo một ly nước nhỏ là điều phổ biến.