1. The deck was secured with heavy-duty turnbuckles to ensure it stayed in place during rough seas.
- Cái sàn được cố định bằng những chiếc turnbuckles chịu lực để đảm bảo nó không bị di chuyển trong những con sóng mạnh.
2. The wrestler tightened the turnbuckles on the ring before the match began.
- Vận động viên đấu vật đã siết chặt các turnbuckles trên sàn đấu trước khi trận đấu bắt đầu.
3. The construction workers used turnbuckles to adjust the tension on the cables of the suspension bridge.
- Các công nhân xây dựng đã sử dụng các turnbuckles để điều chỉnh căng thẳng trên dây cáp của cầu treo.
4. The sailboat's mast was supported by stainless steel turnbuckles to keep it upright in strong winds.
- Cột buồm của thuyền buồm được hỗ trợ bằng các turnbuckles bằng thép không gỉ để giữ cho nó thẳng đứng trong gió mạnh.
5. The gymnast adjusted the turnbuckles on the uneven bars to make sure they were at the correct height for her routine.
- Vận động viên thể dục đã điều chỉnh các turnbuckles trên thanh thể dục không đồng đều để đảm bảo chúng ở độ cao đúng cho bài tập của mình.
6. The tent was secured with heavy-duty turnbuckles to withstand the strong winds of the storm.
- Lều được cố định bằng những chiếc turnbuckles chịu lực để chịu được cơn gió mạnh của cơn bão.
An turnbuckles meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turnbuckles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, turnbuckles