Some examples of word usage: typhus
1. Typhus is a bacterial infection that can be transmitted through lice or fleas.
- Sốt thương hàn là một bệnh nhiễm trùng vi khuẩn có thể lây lan qua ve hay bọ chét.
2. The symptoms of typhus include high fever, headache, and rash.
- Các triệu chứng của sốt thương hàn bao gồm sốt cao, đau đầu và phát ban.
3. Typhus can be treated with antibiotics if diagnosed early.
- Sốt thương hàn có thể được điều trị bằng kháng sinh nếu phát hiện sớm.
4. In the early 20th century, typhus outbreaks were common in crowded urban areas.
- Vào đầu thế kỷ 20, các đợt bùng phát sốt thương hàn thường xuyên xảy ra trong các khu vực đô thị đông đúc.
5. Typhus can be prevented by maintaining good hygiene and avoiding contact with infected individuals.
- Sốt thương hàn có thể được ngăn ngừa bằng cách duy trì vệ sinh tốt và tránh tiếp xúc với những người nhiễm bệnh.
6. The history of typhus dates back to ancient times, with documented cases in various civilizations.
- Lịch sử của sốt thương hàn có từ thời cổ đại, với các trường hợp được ghi chép trong các nền văn minh khác nhau.