Some examples of word usage: typic
1. The behavior of the bird was typic of its species.
- Hành vi của con chim đó là tiêu biểu cho loài của nó.
2. Her response was typic of someone who is not taking responsibility.
- Phản ứng của cô ấy là điển hình của người không chịu trách nhiệm.
3. The landscape was typic of the region, with rolling hills and lush greenery.
- Phong cảnh là điển hình của vùng đất, với những đồi núi trải dài và xanh tốt.
4. The food at the restaurant was typic of traditional Vietnamese cuisine.
- Món ăn tại nhà hàng là điển hình của ẩm thực truyền thống Việt Nam.
5. Her outfit was typic of her personal style, with bold colors and unique accessories.
- Bộ trang phục của cô ấy là điển hình của phong cách cá nhân, với màu sắc táo bạo và phụ kiện độc đáo.
6. The speech he gave was typic of a politician trying to win over voters.
- Bài phát biểu mà anh ta đưa ra là điển hình của một chính trị gia cố gắng thu hút cử tri.