Some examples of word usage: umbrellas
1. Don't forget to bring your umbrellas in case it rains.
- Đừng quên mang theo ô khi trời mưa.
2. The umbrellas were all colorful and patterned, making them easy to spot in the crowd.
- Các chiếc ô đều rất đầy màu sắc và họa tiết, khiến chúng dễ nhận biết trong đám đông.
3. We used umbrellas to shield ourselves from the scorching sun during the outdoor event.
- Chúng tôi đã sử dụng ô để che chắn khỏi ánh nắng chói chang trong sự kiện ngoài trời.
4. The wind was so strong that it turned our umbrellas inside out.
- Cơn gió quá mạnh, khiến ô của chúng tôi bị đảo lộn.
5. The beach was dotted with colorful umbrellas, creating a vibrant and lively atmosphere.
- Bãi biển trải đầy những chiếc ô màu sắc, tạo nên một bầu không khí sôi động và sống động.
6. She always carries a compact umbrella in her bag for unexpected rain showers.
- Cô ấy luôn mang theo một chiếc ô gấp nhỏ trong túi để phòng trường hợp trời mưa bất chợt.