Some examples of word usage: unaccustomedness
1. The unaccustomedness of the new job made her feel nervous.
Sự không quen với công việc mới làm cô ấy cảm thấy lo lắng.
2. His unaccustomedness to public speaking was evident in his shaky voice.
Sự không quen với việc phát biểu trước công chúng của anh ta rõ ràng qua giọng nói run rẩy.
3. The unaccustomedness of the foreign language made it difficult for him to communicate with the locals.
Sự không quen với ngôn ngữ nước ngoài làm cho việc giao tiếp với người địa phương trở nên khó khăn đối với anh ta.
4. The unaccustomedness of the climate caused her to become ill.
Sự không quen với khí hậu làm cho cô ấy bị ốm.
5. Despite his unaccustomedness to the sport, he decided to give it a try.
Mặc dù không quen với môn thể thao đó, anh ta quyết định thử sức.
6. The unaccustomedness of the unfamiliar surroundings made her feel uneasy.
Sự không quen với môi trường lạ làm cô ấy cảm thấy bất an.
(Translation into Vietnamese)
1. Sự không quen với công việc mới làm cô ấy cảm thấy lo lắng.
2. Sự không quen với việc phát biểu trước công chúng của anh ta rõ ràng qua giọng nói run rẩy.
3. Sự không quen với ngôn ngữ nước ngoài làm cho việc giao tiếp với người địa phương trở nên khó khăn đối với anh ta.
4. Sự không quen với khí hậu làm cho cô ấy bị ốm.
5. Mặc dù không quen với môn thể thao đó, anh ta quyết định thử sức.
6. Sự không quen với môi trường lạ làm cô ấy cảm thấy bất an.