Some examples of word usage: unassured
1. She felt unassured about her decision to quit her job and start a new business.
- Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về quyết định nghỉ việc và bắt đầu một doanh nghiệp mới.
2. The unassured look on his face told me that he was not confident in his ability to complete the task.
- Ánh nhìn không chắc chắn trên khuôn mặt anh ấy nói cho tôi biết rằng anh ấy không tự tin vào khả năng hoàn thành công việc.
3. Her unassured tone of voice betrayed her nervousness during the presentation.
- Cách nói không chắc chắn của cô ấy phản ánh sự lo lắng của cô ấy trong buổi thuyết trình.
4. The unassured performance of the new employee raised concerns among the team members.
- Hiệu suất không chắc chắn của nhân viên mới đã khiến các thành viên trong nhóm lo lắng.
5. He spoke in an unassured manner, stumbling over his words and lacking confidence.
- Anh ấy nói một cách không chắc chắn, trượt ngữ pháp và thiếu sự tự tin.
6. The unassured feeling in the room was palpable, as everyone awaited the results of the important meeting.
- Cảm giác không chắc chắn trong phòng là rõ ràng, khi mọi người đang chờ đợi kết quả của cuộc họp quan trọng.