Some examples of word usage: unathletic
1. She was always picked last in gym class because she was unathletic.
-> Cô ấy luôn được chọn cuối cùng trong lớp thể dục vì cô ấy không giỏi về thể thao.
2. Despite his best efforts, he remained unathletic and struggled to keep up with his friends during sports activities.
-> Mặc dù cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không giỏi về thể thao và gặp khó khăn trong việc theo kịp bạn bè trong các hoạt động thể thao.
3. The unathletic student dreaded the upcoming track and field meet.
-> Học sinh không giỏi về thể thao lo sợ trước cuộc thi điền kinh sắp tới.
4. She felt self-conscious about her unathletic abilities compared to her athletic siblings.
-> Cô ấy cảm thấy tự ti về khả năng không giỏi về thể thao của mình so với các anh chị em thể thao.
5. The unathletic boy preferred to spend his free time reading books rather than playing sports.
-> Cậu bé không giỏi về thể thao thích dành thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách hơn là chơi thể thao.
6. Despite being unathletic, she still enjoyed watching sports and cheering on her favorite teams.
-> Mặc dù không giỏi về thể thao, cô ấy vẫn thích xem thể thao và cổ vũ cho đội yêu thích của mình.