Some examples of word usage: unbearded
1. The man looked much younger once he shaved off his beard and became unbearded.
(Anh ta trông trẻ hơn nhiều khi anh ta cạo râu và trở thành không râu.)
2. The unbearded warrior stood out among the group of bearded soldiers.
(Người chiến binh không râu nổi bật giữa nhóm người lính có râu.)
3. She preferred her men to be unbearded, as she found facial hair unattractive.
(Cô ấy thích người đàn ông không râu, vì cô ấy thấy râu trên khuôn mặt không hấp dẫn.)
4. The unbearded professor was known for his youthful appearance and energetic personality.
(Thầy giáo không râu nổi tiếng với vẻ ngoại hình trẻ trung và tính cách năng động.)
5. The unbearded actor had to grow a beard for his role in the historical film.
(Nam diễn viên không râu phải để râu cho vai diễn trong bộ phim lịch sử.)
6. The groom decided to go unbearded for his wedding day, much to the surprise of his guests.
(Chú rể quyết định không cạo râu cho ngày cưới của mình, làm bất ngờ khách mời.)