Some examples of word usage: unbound
1. The book lay open on the table, its pages unbound and fluttering in the breeze.
- Cuốn sách nằm mở trên bàn, các trang giấy không bị ràng buộc và bay phấp phới trong gió.
2. The prisoner felt unbound by the chains of his past mistakes, finally able to move forward with his life.
- Tù nhân cảm thấy không bị ràng buộc bởi những sai lầm trong quá khứ, cuối cùng có thể tiến lên phía trước với cuộc sống của mình.
3. Her creativity knew no bounds, as she painted with unbound passion and imagination.
- Sự sáng tạo của cô ấy không có giới hạn, khi cô ấy vẽ với tình yêu và trí tưởng tượng không bị ràng buộc.
4. The wind whipped through the unbound hair of the girl as she ran through the meadow.
- Gió thổi qua mái tóc không bị ràng buộc của cô gái khi cô chạy qua cánh đồng.
5. The unbound joy of the children playing in the park was infectious, spreading smiles to all who watched.
- Niềm vui không bị ràng buộc của các em nhỏ chơi trong công viên lan tỏa, mang đến nụ cười cho tất cả những người xem.
6. The artist's unbound creativity led to an exhibition of truly unique and captivating works of art.
- Sự sáng tạo không bị ràng buộc của nghệ sĩ đã dẫn đến một triển lãm với những tác phẩm nghệ thuật thực sự độc đáo và gây ấn tượng.