1. The zookeeper decided to uncage the lion for its daily exercise.
- Người chăm sóc sở thú quyết định thả hổ ra khỏi chuồng để tập thể dục hàng ngày.
2. It's time to uncage your creativity and let your ideas flow freely.
- Đến lúc thả rộng trí sáng tạo và để ý tưởng của bạn tự do lưu chuyển.
3. The rescue team worked quickly to uncage the trapped bird.
- Đội cứu hộ làm việc nhanh chóng để thả con chim bị mắc kẹt ra khỏi lồng.
4. The organization's mission is to uncage animals from captivity and provide them with a better life.
- Sứ mệnh của tổ chức là thả các loài động vật ra khỏi tù tộc và cung cấp cho chúng một cuộc sống tốt hơn.
5. It can be difficult to uncage your emotions and express how you truly feel.
- Có thể khó khăn khi thả rộng cảm xúc và diễn đạt cách bạn thực sự cảm thấy.
6. The artist's goal is to uncage his imagination and create stunning works of art.
- Mục tiêu của nghệ sĩ là thả rộng trí tưởng tượng và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
An uncage meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with uncage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, uncage