Some examples of word usage: uncareful
1. She was uncareful when handling the fragile vase, and it slipped from her hands and shattered on the floor.
(= Cô ấy không cẩn thận khi cầm đồ sứ dễ vỡ, nó rơi khỏi tay và vỡ tan trên sàn.)
2. The uncareful driver caused a car accident by running a red light.
(= Người lái xe không cẩn thận gây ra tai nạn giao thông bằng cách vượt đèn đỏ.)
3. He was uncareful with his words and unintentionally hurt her feelings.
(= Anh ấy không cẩn thận với lời nói và vô tình làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
4. The uncareful placement of the ladder resulted in a worker falling and injuring himself.
(= Việc đặt thang lên không cẩn thận dẫn đến một công nhân té ngã và bị thương.)
5. Being uncareful with your personal information online can lead to identity theft.
(= Việc không cẩn thận với thông tin cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến mất cắp danh tính.)
6. The uncareful handling of chemicals in the lab could have dangerous consequences.
(= Việc xử lý hóa chất không cẩn thận trong phòng thí nghiệm có thể gây ra hậu quả nguy hiểm.)
Translation into Vietnamese:
1. Cô ấy không cẩn thận khi cầm đồ sứ dễ vỡ, nó rơi khỏi tay và vỡ tan trên sàn.
2. Người lái xe không cẩn thận gây ra tai nạn giao thông bằng cách vượt đèn đỏ.
3. Anh ấy không cẩn thận với lời nói và vô tình làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
4. Việc đặt thang lên không cẩn thận dẫn đến một công nhân té ngã và bị thương.
5. Việc không cẩn thận với thông tin cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến mất cắp danh tính.
6. Việc xử lý hóa chất không cẩn thận trong phòng thí nghiệm có thể gây ra hậu quả nguy hiểm.