Some examples of word usage: uncheerful
1. The rainy weather made the atmosphere uncheerful at the picnic.
- Thời tiết mưa khiến không khí tại buổi dã ngoại trở nên không vui vẻ.
2. His uncheerful demeanor worried his friends.
- Thái độ không vui vẻ của anh ấy làm bạn bè lo lắng.
3. The uncheerful news of layoffs spread quickly through the office.
- Tin tức không vui vẻ về việc sa thải lan rộng nhanh chóng trong văn phòng.
4. She tried to lift her friend's spirits with a joke, but his uncheerful mood persisted.
- Cô ấy cố gắng làm tăng tinh thần cho bạn bằng một câu đùa, nhưng tâm trạng không vui vẻ vẫn tiếp tục.
5. The uncheerful colors of the room made it feel dreary and unwelcoming.
- Màu sắc không vui vẻ của căn phòng khiến nó trở nên u ám và không thân thiện.
6. Despite his best efforts, he couldn't shake off his uncheerful thoughts.
- Mặc dù cố gắng hết sức, anh ta không thể loại bỏ những suy nghĩ không vui vẻ của mình.