Some examples of word usage: uncle
1. My uncle is coming to visit us next weekend.
Bác của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.
2. My uncle taught me how to ride a bike when I was a kid.
Bác của tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp khi tôi còn nhỏ.
3. I have a large extended family, with many aunts and uncles.
Tôi có một gia đình mở rộ, với nhiều cô chú.
4. My uncle always tells the best stories about his travels around the world.
Bác của tôi luôn kể những câu chuyện tuyệt vời về những chuyến du lịch của mình khắp thế giới.
5. I love spending time with my uncle because he is so funny and kind.
Tôi thích dành thời gian với bác vì bác thật hài hước và tốt bụng.
6. My uncle gave me a book for my birthday, and I can't wait to read it.
Bác của tôi đã tặng cho tôi một quyển sách cho sinh nhật của tôi, và tôi không thể đợi để đọc nó.