Some examples of word usage: uncleanable
1. The stain on the carpet is so stubborn that it seems uncleanable.
( Vết bẩn trên thảm quá cứng đầu nên dường như không thể làm sạch được.)
2. The mold in the bathroom is uncleanable, no matter how hard I scrub.
(Nấm mốc trong phòng tắm không thể làm sạch được, dù tôi cọ cực kỳ.)
3. The grease on the stove is nearly uncleanable without a strong degreaser.
(Dầu mỡ trên bếp gần như không thể làm sạch được nếu không có chất làm sạch dầu mỡ mạnh.)
4. The dirt and grime on the windows is so thick that it appears uncleanable.
(Bụi và bẩn trên cửa sổ quá dày đặc, dường như không thể làm sạch được.)
5. The rust on the old metal fence is uncleanable, it requires replacement.
(Sét trên hàng rào kim loại cũ không thể làm sạch được, cần phải thay mới.)
6. The permanent marker on the whiteboard is uncleanable, even with specialized cleaner.
(Viết bút lâu trên bảng trắng không thể làm sạch được, ngay cả với chất làm sạch đặc biệt.)