Some examples of word usage: uncleanly
1. The restaurant's kitchen was uncleanly, with dirty dishes piled high in the sink.
Nhà bếp của nhà hàng đó bẩn thỉu, với đống chén dơ bám cao ngất trong bồn rửa chén.
2. The public restroom was extremely uncleanly, with a foul odor permeating the air.
Nhà vệ sinh công cộng rất bẩn thỉu, với mùi hôi thối lan tỏa trong không khí.
3. She was disgusted by her roommate's uncleanly habits, such as leaving dirty clothes strewn across the floor.
Cô ấy bị kinh tởm bởi thói quen bẩn thỉu của bạn cùng phòng, như để quần áo dơ rải rác trên sàn nhà.
4. The uncleanly conditions of the apartment led to a pest infestation.
Các điều kiện bẩn thỉu của căn hộ dẫn đến sự xâm nhập của côn trùng.
5. The hotel room was left uncleanly by the previous guests, with trash littering the floor.
Phòng khách sạn bị bỏ lại bẩn thỉu bởi khách trước, với rác rưởi rải rác trên sàn nhà.
6. The uncleanly practices of the factory led to a decrease in product quality.
Các phương pháp làm việc bẩn thỉu của nhà máy dẫn đến sự giảm chất lượng sản phẩm.