Some examples of word usage: uncoop
1. The patient was uncoop during the examination, making it difficult for the doctor to perform a thorough assessment.
(Bệnh nhân đã không hợp tác trong quá trình kiểm tra, làm cho bác sĩ khó khăn trong việc thực hiện một cuộc đánh giá kỹ lưỡng.)
2. The child was uncoop and refused to follow instructions, causing frustration for the teacher.
(Đứa trẻ không hợp tác và từ chối tuân theo hướng dẫn, gây ra sự thất vọng cho giáo viên.)
3. The suspect was uncoop during questioning, making it difficult for the police to gather information.
(Nghi phạm không hợp tác trong quá trình thẩm vấn, làm cho cảnh sát khó khăn trong việc thu thập thông tin.)
4. The team's lack of cooperation made them uncoop and unable to effectively work together.
(Sự thiếu hợp tác của đội đã khiến họ không hợp tác và không thể làm việc hiệu quả cùng nhau.)
5. The employee's uncoop attitude towards their colleagues was causing tension in the workplace.
(Thái độ không hợp tác của nhân viên với đồng nghiệp của họ đang gây ra căng thẳng trong nơi làm việc.)
6. The uncoop behavior of the group led to their project falling behind schedule.
(Hành vi không hợp tác của nhóm đã khiến dự án của họ trễ tiến độ.)