Some examples of word usage: underground
1. The underground tunnel provides a shortcut to the other side of town.
-> Hầm ngầm cung cấp một đường shortcut đến phía bên kia của thành phố.
2. The band got their start playing in underground clubs before gaining mainstream success.
-> Ban nhạc bắt đầu sự nghiệp của họ bằng cách chơi tại các câu lạc bộ ngầm trước khi thành công trở nên phổ biến.
3. Many cities have extensive underground transportation systems to help alleviate traffic congestion.
-> Nhiều thành phố có hệ thống giao thông ngầm rộng lớn để giúp giảm ùn tắc giao thông.
4. The underground resistance fought against the oppressive regime for years.
-> Phong trào kháng chiến ngầm đã chiến đấu chống lại chế độ áp bức suốt nhiều năm.
5. The art exhibit showcases the work of underground artists who challenge societal norms.
-> Triển lãm nghệ thuật giới thiệu công việc của những nghệ sĩ ngầm thách thức các quy chuẩn xã hội.
6. The treasure was hidden deep underground, waiting to be discovered.
-> Kho báu đã được giấu sâu dưới lòng đất, đang chờ được khám phá.