Some examples of word usage: undriven
1. The car sat in the garage for so long that its tires were undriven and flat.
(Xe ô tô đã đứng trong garage quá lâu đến nỗi bánh xe không di chuyển và bị xẹp.)
2. She felt a sense of freedom as she wandered through the undriven countryside.
(Cô ấy cảm thấy một cảm giác tự do khi đi lang thang trong vùng quê không ai đi qua.)
3. The undriven snow covered the landscape in a pristine white blanket.
(Tuyết chưa bị đạp trải phủ lên cảnh quan trong một tấm chăn trắng tinh khiết.)
4. The undriven horse seemed restless, eager to run and explore.
(Con ngựa chưa được cưỡi dường như bồn chồn, hăm hở muốn chạy và khám phá.)
5. The undriven goals of the team were finally achieved through hard work and dedication.
(Các mục tiêu chưa được thực hiện của đội đã cuối cùng được đạt được thông qua sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
6. The undriven ambition of the young artist pushed her to create innovative and unique pieces.
(Sự tham vọng chưa được thực hiện của nghệ sĩ trẻ thúc đẩy cô ấy tạo ra những tác phẩm sáng tạo và độc đáo.)
Translated sentences into Vietnamese:
1. Xe ô tô đã đứng trong garage quá lâu đến nỗi bánh xe không di chuyển và bị xẹp.
2. Cô ấy cảm thấy một cảm giác tự do khi đi lang thang trong vùng quê không ai đi qua.
3. Tuyết chưa bị đạp trải phủ lên cảnh quan trong một tấm chăn trắng tinh khiết.
4. Con ngựa chưa được cưỡi dường như bồn chồn, hăm hở muốn chạy và khám phá.
5. Các mục tiêu chưa được thực hiện của đội đã cuối cùng được đạt được thông qua sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.
6. Sự tham vọng chưa được thực hiện của nghệ sĩ trẻ thúc đẩy cô ấy tạo ra những tác phẩm sáng tạo và độc đáo.