Some examples of word usage: undyed
1. The fabric was left undyed to showcase its natural color and texture.
- Vải đã được để không nhuộm để trưng bày màu sắc và cấu trúc tự nhiên của nó.
2. She preferred undyed yarn for her knitting projects.
- Cô ấy thích sợi không nhuộm cho các dự án đan của mình.
3. The undyed wool had a soft and fluffy texture.
- Lông cừu không nhuộm có cấu trúc mềm và mịn.
4. The undyed leather had a rustic and authentic look.
- Da không nhuộm có vẻ ngoại lai và chân thực.
5. These undyed eggs have a natural, pale color.
- Những quả trứng không nhuộm này có màu sắc tự nhiên và nhạt nhẽo.
6. The undyed hair of the baby was a beautiful shade of blonde.
- Tóc không nhuộm của em bé có màu vàng hoe đẹp mắt.