Some examples of word usage: unenchanted
1. The princess was unenchanted by the prince's grand gestures.
Công chúa không được mê hoặc bởi những cử chỉ lãng mạn của hoàng tử.
2. The wizard waved his wand, but the spell left the room unenchanted.
Pháp sư vẫy đũa phép, nhưng lời nguyền để lại phòng không bị mê hoặc.
3. Despite the beautiful decorations, the party guests seemed unenchanted by the festivities.
Mặc dù trang trí đẹp, khách mời tại bữa tiệc dường như không bị mê hoặc bởi những lễ hội.
4. The traveler explored the unenchanted forest, hoping to find some hidden magic.
Người du khách khám phá khu rừng không bị mê hoặc, hy vọng tìm thấy một số phép thuật ẩn.
5. The magician's unenchanted hat held nothing but a few coins.
Chiếc mũ của pháp sư không chứa gì ngoài một ít đồng xu.
6. The old book appeared unenchanted, but within its pages lay ancient secrets.
Cuốn sách cũ dường như không bị mê hoặc, nhưng bên trong trang sách chứa những bí mật cổ xưa.